Characters remaining: 500/500
Translation

xác thực

Academic
Friendly

Từ "xác thực" trong tiếng Việt có nghĩa là "đúng với sự thật" hoặc " chứng cứ rõ ràng". Khi một điều đó được "xác thực", có nghĩa đã được kiểm tra chứng minh đúng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, tài liệu, hay sự kiện cần sự xác nhận hoặc kiểm chứng.

Các cách sử dụng từ "xác thực":
  1. Xác thực thông tin: Khi bạn kiểm tra đảm bảo rằng thông tin đó đúng.

    • dụ: "Trước khi đăng tin, chúng ta cần xác thực thông tin để tránh lan truyền tin giả."
  2. Xác thực danh tính: Khi bạn cần kiểm tra xem một người đúng người họ nói hay không.

    • dụ: "Để vào hệ thống, bạn cần xác thực danh tính bằng cách nhập mật khẩu."
  3. Chứng cứ xác thực: Tài liệu, bằng chứng nào đó có thể chứng minh điều đó đúng.

    • dụ: "Luật sư đã trình bày chứng cứ xác thực để bảo vệ thân chủ của mình."
Các biến thể từ liên quan:
  • Xác thực hóa: Làm cho điều đó trở nên chắc chắn hoặc được công nhận.
  • Xác nhận: Thường chỉ việc đồng ý hoặc công nhận thông tin nào đó không nhất thiết phải chứng cứ rõ ràng.
  • Chứng thực: Khác với xác thực, chứng thực thường liên quan đến việc xác nhận một tài liệu hoặc chữ thật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thẩm định: Kiểm tra đánh giá tính chính xác hoặc giá trị của một cái đó.
  • Kiểm tra: Hành động xem xét để đảm bảo tính đúng đắn của một thông tin hoặc sự vật.
Lưu ý:
  • Từ "xác thực" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức như trong báo chí, pháp luật, công nghệ thông tin, các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao.
  • Cần phân biệt giữa "xác thực" "xác nhận". "Xác thực" thường liên quan đến việc kiểm tra chứng cứ, trong khi "xác nhận" có thể chỉ đơn giản đồng ý với điều đó không cần chứng minh.
  1. tt. Đúng với sự thật: chứng cứ xác thực lời nói xác thực.

Comments and discussion on the word "xác thực"