Từ "xác thực" trong tiếng Việt có nghĩa là "đúng với sự thật" hoặc "có chứng cứ rõ ràng". Khi một điều gì đó được "xác thực", có nghĩa là nó đã được kiểm tra và chứng minh là đúng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin, tài liệu, hay sự kiện mà cần có sự xác nhận hoặc kiểm chứng.
Các cách sử dụng từ "xác thực":
Xác thực thông tin: Khi bạn kiểm tra và đảm bảo rằng thông tin đó là đúng.
Xác thực danh tính: Khi bạn cần kiểm tra xem một người có đúng là người mà họ nói hay không.
Chứng cứ xác thực: Tài liệu, bằng chứng nào đó có thể chứng minh điều gì đó là đúng.
Các biến thể và từ liên quan:
Xác thực hóa: Làm cho điều gì đó trở nên chắc chắn hoặc được công nhận.
Xác nhận: Thường chỉ việc đồng ý hoặc công nhận thông tin nào đó mà không nhất thiết phải có chứng cứ rõ ràng.
Chứng thực: Khác với xác thực, chứng thực thường liên quan đến việc xác nhận một tài liệu hoặc chữ ký là thật.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lưu ý:
Từ "xác thực" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức như trong báo chí, pháp luật, công nghệ thông tin, và các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao.
Cần phân biệt giữa "xác thực" và "xác nhận". "Xác thực" thường liên quan đến việc kiểm tra chứng cứ, trong khi "xác nhận" có thể chỉ đơn giản là đồng ý với điều gì đó mà không cần chứng minh.